Có 2 kết quả:

水銀 shuǐ yín ㄕㄨㄟˇ ㄧㄣˊ水银 shuǐ yín ㄕㄨㄟˇ ㄧㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thuỷ ngân

Từ điển Trung-Anh

(1) mercury
(2) quicksilver

Từ điển phổ thông

thuỷ ngân

Từ điển Trung-Anh

(1) mercury
(2) quicksilver